Bảng Thuộc Tính Trang Bị SV Jx Cửu Long

Thuộc Tính Trang Bị Chỉ Số Max Op
Tốc độ đánh ngoại - nội công Vũ khí 200%
Sát thương vật lý ngoại công %   Vũ khí 500%
Độ chính xác  Vũ khí 500
Tốc độ di chuyển  Hài 120%
Thời gian phục hồi   Y Phục 120
Kỹ năng vốn có Vũ khí 3
Kháng tất cả  Dây Chuyền 100
Kháng tính tối đa Dây Chuyền 10%
Sinh lực, Nội lực, Thể lực Tất cả trang bị 5000
Phục hồi sinh lực mỗi nữa giây Tất cả trang bị ( trừ Vũ khí + Ngọc bội ) 150
Phục hồi nội lực mỗi nữa giây Ngọc Bội 150
Sức mạnh, Thân pháp, Sinh Khí Tất cả trang bị ( trừ vũ khí ) 30
Sát thương vật lý ngoại công điểm Vũ khí 500
Độc sát ngoại Vũ khí 500
Băng, Hỏa, Lôi sát ngoại công Vũ khí 1000
Chuyển hóa sát thương thành nội lực Tất cả trang bị 15
Phòng thủ vật lý Tất cả trang bị 100
Kháng Độc, Băng, Hỏa, Lôi Tất cả trang bị 100
Thời gian choáng Tất cả trang bị 100
May mắn Nhẫn, Dây chuyền, Ngọc Bội 15
Thời gian làm chậm Tất cả trang bị 120
Thời gian trúng độc Tất cả trang bị 120
Sát thương Hỏa, Băng, Lôi, Vật Lý nội công Vũ khí 5000
Độc sát nội công Vũ khí 800
Xác xuất trọng kích Vũ khí 10%
Tấn công chí mạng Yêu Đái, Nhẫn 50%
Hỏa sát tôi đa Yêu Đái, Nhẫn 50%
Lôi sát tối thiểu Yêu Đái, Nhẫn 50%
Thời gian phát độc Yêu Đái, Nhẫn 50%
Công kích kỹ năng Nhẫn, Bao Tay 100%
Lực công kích Hài 30%
Xác xuất hỏa giải sát thương Y Phục 20%