Bảng Thuộc Tính Trang Bị SV Jx Cửu Long

Thuộc Tính Trang Bị Chỉ Số Max Op
Tốc độ đánh ngoại - nội công Vũ khí 100% - 80%
Sát thương vật lý ngoại công %   Vũ khí 300%
Độ chính xác  Vũ khí 100
Tốc độ di chuyển  Hài 120%
Thời gian phục hồi   Y Phục 120
Kỹ năng vốn có Vũ khí, DC, NB 3
Kháng tất cả  Dây Chuyền 70
Kháng tính tối đa Chưa cập nhật 10%
Sinh lực, Nội lực, Thể lực Tất cả trang bị 2000
Phục hồi sinh lực mỗi nữa giây Tất cả trang bị ( trừ Vũ khí + Ngọc bội ) 100
Phục hồi nội lực mỗi nữa giây Ngọc Bội 100
Sức mạnh, Thân pháp, Sinh Khí Tất cả trang bị ( trừ vũ khí ) 30
Sát thương vật lý ngoại công điểm Vũ khí 200
Độc sát ngoại Vũ khí 300
Băng, Hỏa, Lôi sát ngoại công Vũ khí 300
Chuyển hóa sát thương thành nội lực Tất cả trang bị 15
Phòng thủ vật lý Tất cả trang bị 80
Kháng Độc, Băng, Hỏa, Lôi Tất cả trang bị 80
Thời gian choáng Tất cả trang bị 100
May mắn Nhẫn, Dây chuyền, Ngọc Bội 15
Thời gian làm chậm Tất cả trang bị 120
Thời gian trúng độc Tất cả trang bị 120
Sát thương Hỏa, Băng, Lôi, Vật Lý nội công Vũ khí 2000
Độc sát nội công Vũ khí 400
Xác xuất trọng kích Vũ khí ( chưa có ) 10%
Tấn công chí mạng Yêu Đái, Nhẫn ( chưa có ) 50%
Hỏa sát tôi đa Yêu Đái, Nhẫn ( chưa có ) 50%
Lôi sát tối thiểu Yêu Đái, Nhẫn ( chưa có ) 50%
Thời gian phát độc Yêu Đái, Nhẫn ( chưa có ) 50%
Công kích kỹ năng Nhẫn, Bao Tay ( chưa có ) 100%
Lực công kích Hài ( chưa có ) 30%
Xác xuất hỏa giải sát thương Y Phục ( chưa có ) 20%